Home » Bảng giá căn hộ tòa T9 - Dự án Times City
Bảng giá căn hộ tòa T9 - Dự án Times City
Bảng báo giá tòa chung cư times city T9. Bảng báo giá trên được cập nhật liên tục 30 phút/lần. Mọi khách hàng, môi giới bất động sản có thể kiểm tra căn hộ, đặt chỗ, tránh trường hợp giao dịch những căn hộ đã có chủ hoặc người đặt cọc. Xin cám ơn
HOTLINE: 0972.000.282/ 0972.155.533
Bảng giá căn hộT9 Times City tầng 5+6+7 | ||||||
Số căn | 1 | 2 | 3+21 | 4+22 | 5+7+17+19 | 6+8+18+20 |
Hướng | Tây Nam | Tây Bắc | Nam | Bắc | Nam | Bắc |
Diện tích tim tường | 109,2 | 103,1 | 52,5 | 52,5 | 82,1 | 82,1 |
Đơn giá tim tường | 35,150 | 34,650 | 32,350 | 31,950 | 33,350 | 32,950 |
Diện tích thông thủy | 100,1 | 94,2 | 46,4 | 46,4 | 74,4 | 74,4 |
Đơn giá thông thủy | 38,345 | 37,923 | 36,602 | 36,150 | 36,801 | 36,360 |
Tổng giá trị chưa VAT | 3,838,380 | 3,572,415 | 1,698,375 | 1,677,375 | 2,738,035 | 2,705,195 |
Tổng giá có VAT và KPBT | 4,285,055 | 3,987,952 | 1,895,482 | 1,871,962 | 3,056,125 | 3,019,345 |
Đã bán | Đã bán Hết | Đã bán hết | Đã bán hết | 504, 507, 522 | 505,507,519, 605, 617, 619, | 506,605, 617, 619 |
Đăng ký mua ngay để chọn được các căn, tầng đẹp nhất
HOTLINE: 0972.000.282/ 0972.155.533
Số căn | 9+15 | 10+16 | 11+12A | 12+12B | 23 | 24 |
Hướng | Nam | Bắc | Nam | Bắc | Đông Nam | Đông Bắc |
Diện tích tim tường | 53,4 | 53,4 | 53,2 | 53,2 | 109,2 | 103,1 |
Đơn giá tim tường | 32,350 | 31,950 | 32,350 | 31,950 | 35,250 | 34,750 |
Diện tích thông thủy | 47,2 | 47,2 | 47,9 | 47,9 | 100,1 | 94,2 |
Đơn giá thông thủy | 36,599 | 36,146 | 35,929 | 35,485 | 38,454 | 38,033 |
Tổng giá trị chưa VAT | 1,727,490 | 1,706,130 | 1,721,020 | 1,699,740 | 3,849,300 | 3,582,725 |
Tổng giá có VAT và KPBT | 1,927,976 | 1,904,053 | 1,920,755 | 1,896,922 | 4,297,285 | 3,999,499 |
Đã bán | 509, 515 | 511, 611, 612a | 512 | Đã bán hết | 524, 624 |
Đăng ký mua ngay để chọn được các căn, tầng đẹp nhất
HOTLINE: 0972.000.282/ 0972.155.533
Bảng giá căn hộ T9 Times City tầng 10+15+17 | ||||||
Số căn | 1 | 2 | 3+21 | 4+22 | 5+7+17+19 | 6+8+18+20 |
Hướng | Tây Nam | Tây Bắc | Nam | Bắc | Nam | Bắc |
Diện tích tim tường | 109,2 | 103,1 | 52,5 | 52,5 | 82,1 | 82,1 |
Đơn giá tim tường | 36,150 | 35,650 | 33,350 | 32,950 | 34,350 | 33,950 |
Diện tích thông thủy | 100,1 | 94,2 | 46,4 | 46,4 | 74,4 | 74,4 |
Đơn giá thông thủy | 39,436 | 39,018 | 37,734 | 37,281 | 37,905 | 37,463 |
Tổng giá trị chưa VAT | 3,947,580 | 3,675,515 | 1,750,875 | 1,729,875 | 2,820,135 | 2,787,295 |
Tổng giá có VAT và KPBT | 4,407,359 | 4,103,424 | 1,954,282 | 1,930,762 | 3,148,077 | 3,111,297 |
Đã bán | 1501, 1701 | 1502 | 1521, 1721 | 1504, 1522 | 1505, 1517, 1519 | 1506 |
Đăng ký mua ngay để chọn được các căn, tầng đẹp nhất
HOTLINE: 0972.000.282/ 0972.155.533
Số căn | 9+15 | 10+16 | 11+12A | 12+12B | 23 | 24 |
Hướng | Nam | Bắc | Nam | Bắc | Đông Nam | Đông Bắc |
Diện tích tim tường | 53,4 | 53,4 | 53,2 | 53,2 | 109,2 | 103,1 |
Đơn giá tim tường | 33,350 | 32,950 | 33,350 | 32,950 | 36,250 | 35,750 |
Diện tích thông thủy | 47,2 | 47,2 | 47,9 | 47,9 | 100,1 | 94,2 |
Đơn giá thông thủy | 37,730 | 37,278 | 37,040 | 36,595 | 39,545 | 39,127 |
Tổng giá trị chưa VAT | 1,780,890 | 1,759,530 | 1,774,220 | 1,752,940 | 3,958,500 | 3,685,825 |
Tổng giá có VAT và KPBT | 1,987,784 | 1,963,861 | 1,980,339 | 1,956,506 | 4,419,589 | 4,114,971 |
Đã bán | 1509 | 1511 | 1523, 1723 |
Đăng ký mua ngay để chọn được các căn, tầng đẹp nhất
HOTLINE: 0972.000.282/ 0972.155.533
Bảng giá căn hộ T9 Times City tầng 19 | ||||||
Số căn | 1 | 2 | 3+21 | 4+22 | 5+7+17+19 | 6+8+18+20 |
Hướng | Tây Nam | Tây Bắc | Nam | Bắc | Nam | Bắc |
Diện tích tim tường | 109,2 | 103,1 | 52,5 | 52,5 | 82,1 | 82,1 |
Đơn giá tim tường | 35,650 | 35,150 | 32,850 | 32,450 | 33,850 | 33,450 |
Diện tích thông thủy | 100,1 | 94,2 | 46,4 | 46,4 | 74,4 | 74,4 |
Đơn giá thông thủy | 38,736 | 38,267 | 37,088 | 36,637 | 37,203 | 36,763 |
Tổng giá trị chưa VAT | 3,892,980 | 3,623,965 | 1,724,625 | 1,703,625 | 2,779,085 | 2,746,245 |
Tổng giá có VAT và KPBT | 4,346,207 | 4,045,688 | 1,924,882 | 1,901,362 | 3,102,101 | 3,065,321 |
Đã bán | 1901 | 1903, 1921 | 1917 |
Số căn | 9+15 | 10+16 | 11+12A | 12+12B | 23 | 24 |
Hướng | Nam | Bắc | Nam | Bắc | Đông Nam | Đông Bắc |
Diện tích tim tường | 53,4 | 53,4 | 53,2 | 53,2 | 109,2 | 103,1 |
Đơn giá tim tường | 32,850 | 32,450 | 32,850 | 32,450 | 35,750 | 35,250 |
Diện tích thông thủy | 47,2 | 47,2 | 47,9 | 47,9 | 100,1 | 94,2 |
Đơn giá thông thủy | 37,008 | 36,557 | 36,333 | 35,890 | 38,844 | 38,376 |
Tổng giá trị chưa VAT | 1,754,190 | 1,732,830 | 1,747,620 | 1,726,340 | 3,903,900 | 3,634,275 |
Tổng giá có VAT và KPBT | 1,957,880 | 1,933,957 | 1,950,547 | 1,926,714 | 4,358,437 | 4,057,235 |
Đã bán | 1916 | 1923 | 1924 |
HOTLINE: 0972.000.282/ 0972.155.533
Bảng giá căn hộ T9 Times City tầng 23+24 | ||||||
Số căn | 1 | 2 | 3+21 | 4+22 | 5+7+17+19 | 6+8+18+20 |
Hướng | Tây Nam | Tây Bắc | Nam | Bắc | Nam | Bắc |
Diện tích tim tường | 109,2 | 103,1 | 52,5 | 52,5 | 82,1 | 82,1 |
Đơn giá tim tường | 35,450 | 34,950 | 32,650 | 32,250 | 36,650 | 33,250 |
Diện tích thông thủy | 101 | 95,3 | 46,6 | 46,6 | 74,9 | 74,9 |
Đơn giá thông thủy | 38,328 | 37810 | 36,783 | 36,333 | 36,884 | 36,446 |
Tổng giá trị chưa VAT | 3,871,140 | 3,603,345 | 1,714,125 | 1,693,125 | 2,762,665 | 2,729,825 |
Tổng giá có VAT và KPBT | 4,321,746 | 4,022,594 | 1,913,122 | 1,889,602 | 3,083,711 | 3,046,930 |
Đã bán | 2303 |
HOTLINE: 0972.000.282/ 0972.155.533
Số căn | 9+15 | 10+16 | 11+12A | 12+12B | 23 | 24 |
Hướng | Nam | Bắc | Nam | Bắc | Đông Nam | Đông Bắc |
Diện tích tim tường | 53,4 | 53,4 | 53,2 | 53,2 | 109,2 | 103,1 |
Đơn giá tim tường | 32,650 | 32,250 | 32,650 | 32,250 | 35,550 | 35,050 |
Diện tích thông thủy | 47,9 | 47,9 | 48,2 | 48,2 | 101 | 95,3 |
Đơn giá thông thủy | 36,398 | 35,953 | 36,036 | 35,595 | 38,436 | 37,918 |
Tổng giá trị chưa VAT | 1,743,510 | 1,722,150 | 1,736,980 | 1,715,700 | 3,882,060 | 3,613,655 |
Tổng giá có VAT và KPBT | 1,945,919 | 1,921,995 | 1,938,631 | 1,914,797 | 4,333,976 | 4,034,141 |
Đã bán | 2309 | 2323 |
HOTLINE: 0972.000.282/ 0972.155.533
Bảng giá căn hộT9 Times City tầng 12B | ||||||
Số căn | 1 | 2 | 3+21 | 4+22 | 5+7+17+19 | 6+8+18+20 |
Hướng | Tây Nam | Tây Bắc | Nam | Bắc | Nam | Bắc |
Diện tích tim tường | 109,2 | 103,1 | 52,5 | 52,5 | 82,1 | 82,1 |
Đơn giá tim tường | 34,750 | 34,250 | 31,950 | 31,550 | 32,950 | 32,550 |
Diện tích thông thủy | 100,1 | 94,2 | 46,4 | 46,4 | 74,4 | 74,4 |
Đơn giá thông thủy | 37,909 | 37,485 | 36,150 | 35,697 | 36,360 | 35,918 |
Tổng giá trị chưa VAT | 3,794,700 | 3,531,175 | 1,677,375 | 1,656,375 | 2,705,195 | 2,672,355 |
Tổng giá có VAT và KPBT | 4,236,133 | 3,941,763 | 1,871,962 | 1,848,442 | 3,019,345 | 2,982,564 |
Đã bán |
HOTLINE: 0972.000.282/ 0972.155.533
Số căn | 9+15 | 10+16 | 11+12A | 12+12B | 23 | 24 |
Hướng | Nam | Bắc | Nam | Bắc | Đông Nam | Đông Bắc |
Diện tích tim tường | 53,4 | 53,4 | 53,2 | 53,2 | 109,2 | 103,1 |
Đơn giá tim tường | 31,950 | 31,550 | 31,950 | 31,550 | 34,850 | 34,350 |
Diện tích thông thủy | 47,2 | 47,2 | 47,9 | 47,9 | 100,1 | 94,2 |
Đơn giá thông thủy | 36,146 | 35,694 | 35,485 | 35,040 | 38,018 | 37,595 |
Tổng giá trị chưa VAT | 1,706,130 | 1,684,770 | 1,699,740 | 1,679,460 | 3,805,620 | 3,541,485 |
Tổng giá có VAT và KPBT | 1,904,053 | 1,880,130 | 1,896,922 | 1,873,088 | 4,248,364 | 3,953,310 |
Đã bán |
Chung cư Times City tọa lạc tại 458 Minh Khai, Quận Hai Bà Trưng Hà Nội. Hiện 3 tòa T8, 9, 11 đang mở bán với giá chỉ từ 1.9 tỷ/căn.Dự án Times City tọa lạc tại 458 Minh Khai, Quận Hai Bà Trưng Hà Nội. Hiện 3 tòa T8, 9, 11 đang mở bán với giá chỉ từ 1.9 tỷ/căn. Căn hộ Times City tọa lạc tại 458 Minh Khai, Quận Hai Bà Trưng Hà Nội. Hiện 3 tòa T8, 9, 11 đang mở bán với giá chỉ từ 1.9 tỷ/căn.
Pages
CHUNG CƯ TIMESCITY - VINCOMGROUP. Powered by Blogger.
Comments[ 0 ]
Post a Comment